Characters remaining: 500/500
Translation

giám hiệu

Academic
Friendly

Từ "giám hiệu" trong tiếng Việt có nghĩa là ban phụ trách việc lãnh đạo một trường học. Trong đó, "giám" có nghĩaquản lý, giám sát; còn "hiệu" chỉ đến trường học. Khi kết hợp lại, "giám hiệu" chỉ đến những người trách nhiệm lãnh đạo quản lý hoạt động của trường.

Cấu trúc biến thể của từ:
  1. Giám hiệu: Chỉ cả ban lãnh đạo của trường (bao gồm hiệu trưởng hiệu phó).
  2. Hiệu trưởng: Người đứng đầu trường học, trách nhiệm cao nhất trong việc điều hành quản lý.
  3. Hiệu phó: Người hỗ trợ hiệu trưởng, có thể phụ trách một số lĩnh vực nhất định trong trường.
dụ về sử dụng:
  • Câu cơ bản: "Giám hiệu trường tôi tổ chức một cuộc họp để bàn về kế hoạch năm học mới."
  • Câu nâng cao: "Ban giám hiệu đã quyết định áp dụng chương trình giáo dục mới nhằm nâng cao chất lượng dạy học trong trường."
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "giám hiệu" có thể được hiểu một nhóm người làm việc cùng nhau để quản lý một tổ chức giáo dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ban lãnh đạo: Cụm từ này có thể dùng để chỉ một nhóm người đứng đầu một tổ chức, không chỉ riêng trong lĩnh vực giáo dục.
  • Quản lý: Từ này có thể chỉ đến việc điều hành, giám sát không chỉ trong giáo dục còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "giám hiệu", bạn cần phân biệt giữa "giám hiệu" (ban lãnh đạo trường học) với các từ khác để tránh nhầm lẫn. dụ, không nên sử dụng "giám hiệu" để chỉ một cá nhân không sự rõ ràng về chức danh (như hiệu trưởng hay hiệu phó).

  1. Ban phụ trách việc lãnh đạo một trường học, gồm hiệu trưởng hiệu phó.

Comments and discussion on the word "giám hiệu"